Có 2 kết quả:
懒汉 lǎn hàn ㄌㄢˇ ㄏㄢˋ • 懶漢 lǎn hàn ㄌㄢˇ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idle fellow
(2) lazybones
(2) lazybones
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idle fellow
(2) lazybones
(2) lazybones
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh